PAZ – Dòng sản phẩm City Bus tiêu chuẩn Châu Âu, vượt trội về khả năng vận hành.
PAZ
- Thiết kế Châu Âu
- Động cơ Euro 5, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Mô tả
CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU
NGOẠI THẤT
PAZ với kiểu dáng đặc trưng của sản phẩm City Bus : chắc chắn – thanh thoát
NỘI THẤT
Thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu, sử dụng vật liệu cao cấp
KHUNG GẦM
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN
Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.
THÔNG SỐ
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 8.850 х 2.500 х 2.991 |
Vệt bánh trước / sau | mm | 2.075 / 1.850 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.760 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 130 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 6.860 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 11.160 |
Số chỗ | Chỗ | 65 (20 ngồi + 45 đứng) |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | YMZ-53423, Euro V | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 4.433 |
Công suất cực đại | Ps/vòng/phút | 168/2300 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/vòng/phút | 597/1200-1600 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Tự động | |
Hộp số | Tự động, 6 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1=3,10; ih2=1,81; ih3=1,41; ih4=1,00; ih5=0,71; ih6=0,61; iR=4,49 | |
Tỷ số truyền cầu | 5,29 | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Khí nén, 2 dòng độc lập, tang trống, có trang bị ABS | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, đệm khí nén, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 245/70R19.5/ Dual 245/70R19.5 | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 7,2 |
Tốc độ tối đa | km/h | 130 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 130 |
TRANG TIÊU CHUẨN | ||
Hệ thống giải trí | Đầu 2 DIN tích hợp điều khiển trên vô lăng, có cổng USB | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Trang bị tiêu chuẩn | |
Ghế hành khách | Bố trí kiểu 2-2, ghế bọc simili, không điều chỉnh tựa lưng | |
Cửa lên xuống | Bố trí 02 cửa lên xuống thuận tiện |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
LÁI THỬ
LÁI THỬ
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.